取り立てる
とりたてる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Tập hợp; bóp nặn; chỉ định; đẩy mạnh; xây dựng

Từ đồng nghĩa của 取り立てる
verb
Bảng chia động từ của 取り立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り立てる/とりたてるる |
Quá khứ (た) | 取り立てた |
Phủ định (未然) | 取り立てない |
Lịch sự (丁寧) | 取り立てます |
te (て) | 取り立てて |
Khả năng (可能) | 取り立てられる |
Thụ động (受身) | 取り立てられる |
Sai khiến (使役) | 取り立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り立てられる |
Điều kiện (条件) | 取り立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り立ていろ |
Ý chí (意向) | 取り立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り立てるな |
取り立てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り立てる
立てかける 立てかける
dựa vào
取り立て とりたて
sự bảo trợ, sự đỡ đầu, sự lui tới của khách hàng quen, quyền ban chức cho giáo sĩ; quyền bổ nhiệm, vẻ kẻ cả, vẻ bề trên; vẻ hạ cố
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
取り立てて とりたてて
trong đặc biệt; đề cập đáng giá
取立てる とりたてる
bắt vạ.
取り立て金 とりたてきん
tiền được tập hợp
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).