取り籠める
とりこめる とりかごめる
Nhốt, giam cầm
☆ Động từ nhóm 2
Bao vây

Bảng chia động từ của 取り籠める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り籠める/とりこめるる |
Quá khứ (た) | 取り籠めた |
Phủ định (未然) | 取り籠めない |
Lịch sự (丁寧) | 取り籠めます |
te (て) | 取り籠めて |
Khả năng (可能) | 取り籠められる |
Thụ động (受身) | 取り籠められる |
Sai khiến (使役) | 取り籠めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り籠められる |
Điều kiện (条件) | 取り籠めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り籠めいろ |
Ý chí (意向) | 取り籠めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り籠めるな |
取り籠める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り籠める
取り籠もる とりこもる
to seclude oneself, to shut oneself away
降り籠める ふりこめる
mưa hay tuyết liên tục khiến bạn không thể ra ngoài
取り極める とりきめる
để đồng ý; để quyết định ở trên; để vào vào trong (một hợp đồng)
取り決める とりきめる
để làm thỏa thuận
取り留める とりとめる
tới sự dừng; để đặt một sự dừng tới; tới sự kiểm tra
取り止める とりやめる
hủy bỏ, dừng
取り集める とりあつめる
để tụ lại; tập hợp
取り纏める とりまとめる
tập hợp; thu xếp; để ổn định