降り籠める
ふりこめる
Mưa hay tuyết liên tục khiến bạn không thể ra ngoài
Giữ ai đó trong nhà

降り籠める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 降り籠める
取り籠める とりこめる とりかごめる
bao vây
降り込める ふりこめる
mưa (hoặc tuyết rơi)lớn đến nỗi không ra khỏi nhà được
降り始める ふりはじめる
để bắt đầu để rơi
降りる おりる
bước xuống
言い籠める いいかごめる
để tranh luận xuống
立ち籠める たちかごめる
(Sương mù và khói,...) bao trùm khắp nơi nào đó
手籠め てかごめ
sự cướp đoạt
籠る こもる
để tách biệt chính mình; để được giam hãm bên trong; để (thì) bao hàm; để (thì) bí hơi