取り籠もる
とりこもる
☆ Yodan verb with 'ru' ending (archaic), tự động từ
To seclude oneself, to shut oneself away

取り籠もる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り籠もる
取り籠める とりこめる とりかごめる
bao vây
籠もる こもる
tách biệt; tách mình ra khỏi người khác; rúc xó; nằm rúc xó
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
籠る こもる
để tách biệt chính mình; để được giam hãm bên trong; để (thì) bao hàm; để (thì) bí hơi
もぎ取る もぎとる
nhổ; giật mạnh; giật phăng ra.
取る物も取り敢えず とるものもとりあえず
không một chút chậm trễ
夜籠り よごもり よるこもり
chết (của) đêm; cầu khẩn tất cả đêm trong một miếu thờ hoặc miếu
書斎に籠もる しょさいにかごもる
đóng kín chính mình lại trong một có học