取り鎮める
とりしずめる
Dẹp yên, dập tắt
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Làm dịu đi, làm yên tĩnh lại

Bảng chia động từ của 取り鎮める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り鎮める/とりしずめるる |
Quá khứ (た) | 取り鎮めた |
Phủ định (未然) | 取り鎮めない |
Lịch sự (丁寧) | 取り鎮めます |
te (て) | 取り鎮めて |
Khả năng (可能) | 取り鎮められる |
Thụ động (受身) | 取り鎮められる |
Sai khiến (使役) | 取り鎮めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り鎮められる |
Điều kiện (条件) | 取り鎮めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り鎮めいろ |
Ý chí (意向) | 取り鎮めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り鎮めるな |
取り鎮める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り鎮める
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
鎮める しずめる
đè nén; trấn áp
鎮め しずめ
(thơ ca) đàn áp, dập tắt, dẹp yên (cuộc nổi loạn...)
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng