Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 取得補償額
取得価額 しゅとくかがく
Nguyên giá, Giá mua
補償 ほしょう
bù lỗ
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
補償法 ほしょーほー
phương thức bồi thường
補償金 ほしょうきん
sự thanh toán bồi thường; sửa chữa
補償と賠償 ほしょーとばいしょー
bồi thường và khắc phục
取得 しゅとく
sự giành được; sự tranh thủ được; sự lấy được; sự thu được; lấy được; thu được; giành được.
償還価額 しょーかんかがく
giá trị trưởng thành