取材相手
しゅざいあいて「THỦ TÀI TƯƠNG THỦ」
☆ Danh từ
Người được phỏng vấn

取材相手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取材相手
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
相手取る あいてどる
thách thức, tố tụng ai đó
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
取材 しゅざい
sự điều tra; sự lượm lặt; sự thu thập