Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 取材許可証
許可証 きょかしょう
(một) cho phép; giấy phép
許可証を受取る きょかしょうをうけとる
thu giấy phép.
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.
営業許可証 えいぎょうきょかしょう
môn bài , giấy phép kinh doanh
労働許可証 ろうどうきょかしょう
công việc cho phép
通行許可証 つうこうきょかしょう
chứng nhận cho phép đi qua
就学許可証 しゅうがくきょかしょう
giấy cho phép học
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).