Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
用語法 ようごほう
word usage, terminology
取り次ぎ とりつぎ
đại lý; ủy nhiệm
法律用語 ほうりつようご
hợp pháp (pháp luật) thời hạn
慣用語法 かんようごほう
việc sử dụng thành ngữ
取次 とりつぎ
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法語 ほうご
bài thuyết giáo giảng pháp (Đạo Phật)