取締り
とりしまり「THỦ ĐẾ」
☆ Danh từ
Sự giám đốc; sự quản chế; sự quản lí
取締
り
分析審査グループ
Nhóm quan sát phân tích điều chỉnh
緊急取締
り
Cuộc truy quét khẩn cấp
Sự phụ trách văn phòng (công ty).
Từ đồng nghĩa của 取締り
noun
取締り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取締り
取締り役会 とりしまりやくかい
Hội đồng quản trị
施設の規制と取締り しせつのきせーととりしまり
sự giám sát và quy định của cơ sở
取り締り とりしまり
điều khiển; quản lý; sự trông nom
取締 とりしまり
điều khiển; quản lý; sự trông nom
取締まり とりしまり
sự giám đốc; sự quản chế; sự quản lí; sự truy quét
取り締り役 とりしまりやく
giám đốc.
取り締まり とりしまり
sự giám đốc; sự quản chế; sự quản lý
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.