Các từ liên quan tới 取調室 (テレビドラマ)
取調室 とりしらべしつ
phòng thẩm vấn
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
取調 とりしらべ
Điều tra tình hình và tình trạng của mọi thứ một cách chi tiết
調査室 ちょうさしつ
phòng điều tra
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
取調べ とりしらべ
sự điều tra
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).