為続ける
ためつづける「VI TỤC」
Để tiếp tục làm; để vẫn còn bên trong làm

為続ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 為続ける
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
続ける つづける
còn
受け続ける うけつづける
tiếp tục nhận
見続ける みつづける
nhìn lâu
居続ける いつづける
sống mãi ở một nơi
し続ける しつづける
tiếp tục làm, kiên trì làm
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet