続ける
つづける「TỤC」
Còn
Lằng nhằng
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Liên tục; tiếp tục
進
み
続
ける
Tiếp tục tiến lên phía trước。

Từ đồng nghĩa của 続ける
verb
Từ trái nghĩa của 続ける
Bảng chia động từ của 続ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 続ける/つづけるる |
Quá khứ (た) | 続けた |
Phủ định (未然) | 続けない |
Lịch sự (丁寧) | 続けます |
te (て) | 続けて |
Khả năng (可能) | 続けられる |
Thụ động (受身) | 続けられる |
Sai khiến (使役) | 続けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 続けられる |
Điều kiện (条件) | 続ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 続けいろ |
Ý chí (意向) | 続けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 続けるな |
続ける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 続ける
続ける
つづける
còn
続く
つづく
lai rai