し続ける
しつづける「TỤC」
☆ Động từ nhóm 2
Tiếp tục làm, kiên trì làm

Bảng chia động từ của し続ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | し続ける/しつづけるる |
Quá khứ (た) | し続けた |
Phủ định (未然) | し続けない |
Lịch sự (丁寧) | し続けます |
te (て) | し続けて |
Khả năng (可能) | し続けられる |
Thụ động (受身) | し続けられる |
Sai khiến (使役) | し続けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | し続けられる |
Điều kiện (条件) | し続ければ |
Mệnh lệnh (命令) | し続けいろ |
Ý chí (意向) | し続けよう |
Cấm chỉ(禁止) | し続けるな |
し続ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới し続ける
雇用し続ける こようしつづける
Tiếp tục tuyển dụng.
続ける つづける
còn
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
受け続ける うけつづける
tiếp tục nhận
見続ける みつづける
nhìn lâu
居続ける いつづける
sống mãi ở một nơi
為続ける ためつづける
để tiếp tục làm; để vẫn còn bên trong làm
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet