見続ける
みつづける「KIẾN TỤC」
☆ Động từ nhóm 2
Nhìn lâu

Bảng chia động từ của 見続ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見続ける/みつづけるる |
Quá khứ (た) | 見続けた |
Phủ định (未然) | 見続けない |
Lịch sự (丁寧) | 見続けます |
te (て) | 見続けて |
Khả năng (可能) | 見続けられる |
Thụ động (受身) | 見続けられる |
Sai khiến (使役) | 見続けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見続けられる |
Điều kiện (条件) | 見続ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 見続けいろ |
Ý chí (意向) | 見続けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 見続けるな |
見続ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見続ける
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
続ける つづける
còn
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
受け続ける うけつづける
tiếp tục nhận
居続ける いつづける
sống mãi ở một nơi
し続ける しつづける
tiếp tục làm, kiên trì làm