受け身
うけみ「THỤ THÂN」
☆ Tính từ đuôi な
Bị động; thụ động
〜に
受
け
身
の
反応
を
示
す
Phản ứng bị động với ~
最初
から
最後
まで
受
け
身
のままである
Vẫn bị động từ đầu đến cuối
☆ Danh từ
Sự quật ngã trong Judo; bị động
受
け
身形態
から
抜
け
出
す
Bỏ thể bị động
Thể bị động; thể thụ động
受
け
身形態
から
抜
け
出
す
Bỏ thể bị động
暗記中心
の
受
け
身
の
授業
を
受
ける
Bài giảng về thể bị động vẫn còn sâu trong trí nhớ của tôi .
