受身
うけみ「THỤ THÂN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, tính từ đuôi な
Dạng bị động; dạng thụ động; thụ động
受身伝達
Truyền đạt thông tin thụ động
受身的役割
Vai trò thụ động
Sự quật ngã trong Judo
Thái độ bị động; thái độ thụ động; thụ động
受身的
な
楽
しみの
替
わりに
実際
に
体
を
動
かすことにかかりきりでいる
Bận rộn với những hoạt động thực tế thay thế giải trí thụ động .
Bị động; thụ động
受身伝達
Truyền đạt thông tin thụ động
受身的役割
Vai trò thụ động
受身的
な
楽
しみの
替
わりに
実際
に
体
を
動
かすことにかかりきりでいる
Bận rộn với những hoạt động thực tế thay thế giải trí thụ động .
