Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
間接受身 かんせつうけみ
thể bị động gián tiếp
受身 うけみ
dạng bị động; dạng thụ động; thụ động
接受 せつじゅ
nhận; phần bị chắn
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
直接 ちょくせつ
trực tiếp
受身形 うけみけい
thụ động.
受身文 うけみぶん
câu bị động
受け身 うけみ
bị động; thụ động