受身形
うけみけい「THỤ THÂN HÌNH」
☆ Danh từ
Thụ động.

受身形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 受身形
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
受身 うけみ
dạng bị động; dạng thụ động; thụ động
身形 みなり
mặc quần áo; sự trang bị; getup; sự xuất hiện
受身文 うけみぶん
câu bị động
受け身 うけみ
bị động; thụ động
身受け みうけ
chuộc; chuộc lại
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.