Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 受動的攻撃行動
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
受動的 じゅどうてき
có tính bị động; có tính thụ động.
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
行動的 こうどうてき
năng động, tích cực