Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 叢樹
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
叢 くさむら そう
bụi cây
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
叢祠 そうし くさむらほこら
miếu thờ nhỏ
叢談 そうだん くさむらだん
tập hợp (của) những câu chuyện
叢生 そうせい
sự tăng trưởng dầy đặc; sự tăng trưởng mạnh khoẻ
叢書 そうしょ
đợt ((của) những sự công bố); thư viện ((của) văn học)
淵叢 えんそう
tụ lại làm lốm đốm; trung tâm