口うるさい
くちうるさい
Cằn nhằn, rầy la
Lẻo méo, khua môi múa mép

口うるさい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口うるさい
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
口がうるさい くちがうるさい
ngồi lê đôi mách
口煩さい くちうるさい
lắm điều; hay rầy la; khó tính; lắm lời
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
いける口 いけるくち
người uống rượu
小うるさい こうるさい
nhặng xị; ồn ào; lắm chuyện; lắm lời; hay cằn nhằn