Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口から口へ伝える
くちからくちへつたえる
truyền khẩu
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
口伝え くちづたえ
sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
口伝 くでん こうでん くちづて
Sự truyền miệng
口伝て くちづて
口口 くちぐち
từng cái làm say mê; mỗi miệng
Đăng nhập để xem giải thích