口伝て
くちづて「KHẨU TRUYỀN」
Sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia)

口伝て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口伝て
口伝 くでん こうでん くちづて
Sự truyền miệng
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
口伝え くちづたえ
sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.