口がうまい
くちがうまい
☆ Cụm từ, adj-i
Nói giỏi; khéo nói; khéo mồm; nói hay
口
がうまい
ペテン師
Chuyên gia nói hay
口
がうまいやつ
Kẻ khéo mồm .

口がうまい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口がうまい
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
口のうまい くちのうまい
nói khéo léo; dẻo miệng
口が巧い くちがうまい
nói giỏi; khéo nói; khéo mồm.
口が堅い くちがかたい
kín mồm kín miệng
口が重い くちがおもい
lầm lì; ít nói; chậm mồm chậm miệng
口が悪い くちがわるい
độc mồm độc miệng