口に含む
くちにふくむ「KHẨU HÀM」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Ngậm trong miệng

Bảng chia động từ của 口に含む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口に含む/くちにふくむむ |
Quá khứ (た) | 口に含んだ |
Phủ định (未然) | 口に含まない |
Lịch sự (丁寧) | 口に含みます |
te (て) | 口に含んで |
Khả năng (可能) | 口に含める |
Thụ động (受身) | 口に含まれる |
Sai khiến (使役) | 口に含ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口に含む |
Điều kiện (条件) | 口に含めば |
Mệnh lệnh (命令) | 口に含め |
Ý chí (意向) | 口に含もう |
Cấm chỉ(禁止) | 口に含むな |
口に含む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口に含む
含む ふくむ くくむ
bao gồm
言外に含む げんがいにふくむ
ẩn ý.
含羞む はにかむ がんしゅうむ
rụt rè, bẽn lẽn
口口に くちぐちに
nhất trí, đồng lòng
口に くちに
sự ăn, thức ăn
差し含む さしぐむ
to be moved to tears
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.