Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
含む ふくむ くくむ
bao gồm
含羞む はにかむ がんしゅうむ
rụt rè, bẽn lẽn
差し挟む さしはさむ
lồng vào, gài vào, chèn vào
差し込む さしこむ
chèn, đặt vào
口に含む くちにふくむ
ngậm trong miệng
差込む さしこむ
Cắm vào, đặt vào,...
全部を含む ぜんぶをふくむ
gồm cả.