口に運ぶ
くちにはこぶ「KHẨU VẬN」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -bu
Đưa vào miệng, cho vào miệng

Bảng chia động từ của 口に運ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口に運ぶ/くちにはこぶぶ |
Quá khứ (た) | 口に運んだ |
Phủ định (未然) | 口に運ばない |
Lịch sự (丁寧) | 口に運びます |
te (て) | 口に運んで |
Khả năng (可能) | 口に運べる |
Thụ động (受身) | 口に運ばれる |
Sai khiến (使役) | 口に運ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口に運ぶ |
Điều kiện (条件) | 口に運べば |
Mệnh lệnh (命令) | 口に運べ |
Ý chí (意向) | 口に運ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 口に運ぶな |
口に運ぶ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口に運ぶ
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運ぶ はこぶ
tải
口口に くちぐちに
nhất trí, đồng lòng
口に くちに
sự ăn, thức ăn
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.