口を添える
くちをそえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
To put in a word for, to second, to support

Bảng chia động từ của 口を添える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口を添える/くちをそえるる |
Quá khứ (た) | 口を添えた |
Phủ định (未然) | 口を添えない |
Lịch sự (丁寧) | 口を添えます |
te (て) | 口を添えて |
Khả năng (可能) | 口を添えられる |
Thụ động (受身) | 口を添えられる |
Sai khiến (使役) | 口を添えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口を添えられる |
Điều kiện (条件) | 口を添えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 口を添えいろ |
Ý chí (意向) | 口を添えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 口を添えるな |
口を添える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口を添える
口添え くちぞえ
khuyến cáo; đặt vào một từ tốt cho người nào đó
添える そえる
thêm vào; đính thêm; kèm theo
手紙を添える てがみをそえる
đính kèm một bức thư; bao gồm một lá thư
口を抑える くちをおさえる
bóp miệng.
書添える かきそえる
thêm; để viết một tái bút
錦上花を添える きんじょうかをそえる きんじょうはなをそえる
thêm nhiều cái đẹp lên trên những cái đẹp
口をそろえる くちをそろえる
đồng thanh
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)