Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口を出る
くちをでる
kêu ca.
口を出す くちをだす
để ngắt một cuộc nói chuyện
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
口をついて出る くちをついてでる
tuột miệng nói, lỡ miệng
出口 でぐち
cổng ra
口を割る くちをわる くちをわれる
thú tội, thú nhận, xưng tội; nghe xưng tội
汗を出る あせをでる
đổ mồ hôi.
室を出る しつをでる
để rời bỏ phòng
港を出る みなとをでる
ra khơi
「KHẨU XUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích