口を出る
くちをでる「KHẨU XUẤT」
Kêu ca.

口を出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口を出る
口を出す くちをだす
để ngắt một cuộc nói chuyện
口をついて出る くちをついてでる
tuột miệng nói, lỡ miệng
出口 でぐち
cổng ra
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
口を割る くちをわる くちをわれる
thú tội, thú nhận, xưng tội; nghe xưng tội
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
出口点 でぐちてん
điểm ra