口を尖らせる
くちをとがらせる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Bĩu môi

Bảng chia động từ của 口を尖らせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口を尖らせる/くちをとがらせるる |
Quá khứ (た) | 口を尖らせた |
Phủ định (未然) | 口を尖らせない |
Lịch sự (丁寧) | 口を尖らせます |
te (て) | 口を尖らせて |
Khả năng (可能) | 口を尖らせられる |
Thụ động (受身) | 口を尖らせられる |
Sai khiến (使役) | 口を尖らせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口を尖らせられる |
Điều kiện (条件) | 口を尖らせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 口を尖らせいろ |
Ý chí (意向) | 口を尖らせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 口を尖らせるな |
口を尖らせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口を尖らせる
口を尖らす くちをとがらす
bĩu môi
尖らせる とがらせる
làm sắc nét
神経を尖らせる しんけいをとがらせる
quá nhạy cảm, quá lo lắng
尖る とがる とんがる
nhọn sắc.
声を尖らす こえをとがらす
nâng cao giọng; nói với giọng gắt gỏng
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
口を合わせる くちをあわせる
thống nhất lời khai
口を割る くちをわる くちをわれる
thú tội, thú nhận, xưng tội; nghe xưng tội