尖らせる
とがらせる「TIÊM」
Cẩn trọng quá mức. Thận trọng.
nâng cao
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Làm sắc nét

Bảng chia động từ của 尖らせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 尖らせる/とがらせるる |
Quá khứ (た) | 尖らせた |
Phủ định (未然) | 尖らせない |
Lịch sự (丁寧) | 尖らせます |
te (て) | 尖らせて |
Khả năng (可能) | 尖らせられる |
Thụ động (受身) | 尖らせられる |
Sai khiến (使役) | 尖らせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 尖らせられる |
Điều kiện (条件) | 尖らせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 尖らせいろ |
Ý chí (意向) | 尖らせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 尖らせるな |
尖らせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 尖らせる
尖らせる
とがらせる
làm sắc nét
尖る
とがる とんがる
nhọn sắc.