口を慎む
くちをつつしむ「KHẨU THẬN」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Để (thì) cẩn thận trong lời nói

Bảng chia động từ của 口を慎む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口を慎む/くちをつつしむむ |
Quá khứ (た) | 口を慎んだ |
Phủ định (未然) | 口を慎まない |
Lịch sự (丁寧) | 口を慎みます |
te (て) | 口を慎んで |
Khả năng (可能) | 口を慎める |
Thụ động (受身) | 口を慎まれる |
Sai khiến (使役) | 口を慎ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口を慎む |
Điều kiện (条件) | 口を慎めば |
Mệnh lệnh (命令) | 口を慎め |
Ý chí (意向) | 口を慎もう |
Cấm chỉ(禁止) | 口を慎むな |
口を慎む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口を慎む
酒を慎む さけをつつしむ
để kiêng uống
慎む つつしむ
cẩn thận; thận trọng; nín nhịn
口を挟む くちをはさむ
bỗng xen vào, nhận xét, xen vào
口をつぐむ くちをつぐむ
Im lặng, không nói gì
水を一口飲む みずをいっくちのむ
uống một hớp nước.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)