口供
こうきょう「KHẨU CUNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bản khai có tuyên thệ, làm một bản khai có tuyên thệ
Sự phế truất ; sự hạ bệ, sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai, sự lắng đọng

Bảng chia động từ của 口供
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口供する/こうきょうする |
Quá khứ (た) | 口供した |
Phủ định (未然) | 口供しない |
Lịch sự (丁寧) | 口供します |
te (て) | 口供して |
Khả năng (可能) | 口供できる |
Thụ động (受身) | 口供される |
Sai khiến (使役) | 口供させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口供すられる |
Điều kiện (条件) | 口供すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 口供しろ |
Ý chí (意向) | 口供しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 口供するな |
口供 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口供
口供書 こうきょうしょ
bản khai có tuyên thệ, làm một bản khai có tuyên thệ
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
供 とも
sự cùng nhau.
口口 くちぐち
từng cái làm say mê; mỗi miệng
応供 おうぐ
bậc nhất thánh trong phật giáo tiểu thừa