口入れ
くちいれ「KHẨU NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Môi giới, làm mối, trung gian

Bảng chia động từ của 口入れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口入れする/くちいれする |
Quá khứ (た) | 口入れした |
Phủ định (未然) | 口入れしない |
Lịch sự (丁寧) | 口入れします |
te (て) | 口入れして |
Khả năng (可能) | 口入れできる |
Thụ động (受身) | 口入れされる |
Sai khiến (使役) | 口入れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口入れすられる |
Điều kiện (条件) | 口入れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 口入れしろ |
Ý chí (意向) | 口入れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 口入れするな |
口入れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口入れ
口入れ屋 くちいれや
người làm nghề giới thiệu việc làm; văn phòng giới thiệu việc làm
口入れ人 くちいれにん
go-between, intermediate, agent (e.g. for employing servants)
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
入口 いりぐち いりくち はいりぐち はいりくち
cổng vào
取り入れ口 とりいれぐち
một đầu vào
口を入れる くちをいれる
chen ngang, chen lời
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).