Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 口入屋 (落語)
口入れ屋 くちいれや
người làm nghề giới thiệu việc làm; văn phòng giới thiệu việc làm
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
落語 らくご
truyện cười; truyện vui
口語 こうご
văn nói; khẩu ngữ; thông tục
入口 いりぐち いりくち はいりぐち はいりくち
cổng vào
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
口語英語 こうごえいご
tiếng Anh khẩu ngữ; tiếng Anh văn nói
落ち口 おちぐち
cửa ((của) một dòng sông); cột nước, vòi phun; vòi nước