Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
笹原 ささはら ささわら
bụi tre
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川口 かわぐち
Cửa sông.
川原 かわはら かわら
lòng con sông cạn; bãi cát sỏi ở các con sông.
原口 げんこう
Miệng phôi
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
吉川神道 よしかわしんとう
thần đạo Yoshikawa