Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口脇 くちわき
mép miệng (hai bên mép của miệng)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川口 かわぐち
Cửa sông.
吉川神道 よしかわしんとう
thần đạo Yoshikawa
山川万里 さんせんばんり
being far away across mountains and rivers
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
脇 わき
hông