Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口唇 こうしん
môi; mép; miệng
ヘルペス ヘルペス
mụn rộp
口唇裂 こうしんれつ
tật sứt môi
口唇期 こうしんき
pha miệng ((của) sự phát triển)
口唇疾患 こーしんしっかん
bệnh về môi
口唇腫瘍 こーしんしゅよー
khối u môi
口唇性格 こうしんせいかく
oral character (in psychoanalysis)
ヘルペスウイルス ヘルペス・ウイルス
herpes virus, herpesvirus