口唇期
こうしんき「KHẨU THẦN KÌ」
Giai đoạn miệng (giai đoạn phát triển tâm lý đầu tiên, trong đó miệng của trẻ sơ sinh là vùng sinh dục chính của chúng)
☆ Danh từ
Pha miệng ((của) sự phát triển)

口唇期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口唇期
口唇 こうしん
môi; mép; miệng
口唇ヘルペス こうしんヘルペス
<span style="background-color: rgb(249, 249, 249);">Bệnh giời leo ở miệng&nbsp;</span>
口唇裂 こうしんれつ
tật sứt môi
口唇疾患 こーしんしっかん
bệnh về môi
口唇腫瘍 こーしんしゅよー
khối u môi
口唇性格 こうしんせいかく
oral character (in psychoanalysis)
唇 くちびる
môi
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng