口寄せ
くちよせ「KHẨU KÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thuyết duy linh, spiritism
Thuật gọi hồn

Bảng chia động từ của 口寄せ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口寄せする/くちよせする |
Quá khứ (た) | 口寄せした |
Phủ định (未然) | 口寄せしない |
Lịch sự (丁寧) | 口寄せします |
te (て) | 口寄せして |
Khả năng (可能) | 口寄せできる |
Thụ động (受身) | 口寄せされる |
Sai khiến (使役) | 口寄せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口寄せすられる |
Điều kiện (条件) | 口寄せすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 口寄せしろ |
Ý chí (意向) | 口寄せしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 口寄せするな |
口寄せ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口寄せ
Triệu hồi chi thuật
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
寄引同時線 寄引どーじせん
mô hình nến doji
寄せ よせ
thế cờ vào lúc sắp kết thúc ván cờ (cờ vây, shogi, hoặc cờ tướng); sự kết thúc trò chơi
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định