口承文芸
こうしょうぶんげい「KHẨU THỪA VĂN VÂN」
☆ Danh từ
Văn học truyền miệng

口承文芸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口承文芸
口承文学 こうしょうぶんがく
văn học truyền miệng
口承 こうしょう
tiếp tục đi qua bởi từ (của) miệng; truyền thống miệng
文芸 ぶんげい
văn nghệ
芸文 げいぶん
nghệ thuật và văn học
文芸誌 ぶんげいし
tạp chí văn học
文芸学 ぶんげいがく
học hoặc khoa học (của) văn học; một ban những nghệ thuật tự do
文芸書 ぶんげいしょ
sách văn học nghệ thuật
文芸部 ぶんげいぶ
câu lạc bộ văn học