口振
こうふり「KHẨU CHẤN」
☆ Danh từ, từ viết tắt
Dịch vụ thanh toán tự động (trừ trực tiếp vào tài khoản ngân hàng)
電気料金
の
口振
を
申
し
込
みました。
Tôi đã đăng ký dịch vụ thanh toán tự động tiền điện.

口振 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口振
口振り くちぶり
sự gợi ý; gợi ý; lời gợi ý
口座振替 こうざふりかえ
chuyển khoản vào tài khoản
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
口座自動振替 こうざじどうふりかえ
chuyển khoản ngân hàng tự động
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.