口振り
くちぶり「KHẨU CHẤN」
☆ Danh từ
Sự gợi ý; gợi ý; lời gợi ý

Từ đồng nghĩa của 口振り
noun
口振り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口振り
口振 こうふり
dịch vụ thanh toán tự động (trừ trực tiếp vào tài khoản ngân hàng)
口座振替 こうざふりかえ
chuyển khoản vào tài khoản
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
振り振る ふりふる
khua, vung gươm...)
振り ぶり ふり
phong cách; tính cách; cá tính
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)