口が多い
くちがおおい「KHẨU ĐA」
☆ Cụm từ
Người nói nhiều

口が多い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口が多い
口数が多い くちかずがおおい こうすうがおおい
khẩu nghiệp.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
口数の多い くちかずのおおい
lắm lời
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.