口渇
こうかつ「KHẨU KHÁT」
Khát nước
Khô họng
☆ Danh từ
Thirst, dry mouth, dipsia

口渇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口渇
口渇感 こうかつかん
Cảm giác khô họng, khát nước.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
渇 かつ
khát nước
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
渇す かっす
khát nước
渇望 かつぼう
lòng tham