口渇感
こうかつかん「KHẨU KHÁT CẢM」
Cảm giác khô họng, khát nước.
口渇感 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口渇感
口渇 こうかつ
thirst, dry mouth, dipsia
経口感染 けいこうかんせん
sự lây nhiễm qua đường miệng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
渇 かつ
khát nước
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
饑渇 きかつ
sự đói khát; đói khát