口減らし
くちべらし「KHẨU GIẢM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giảm bớt những miệng để thanh toán

Bảng chia động từ của 口減らし
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口減らしする/くちべらしする |
Quá khứ (た) | 口減らしした |
Phủ định (未然) | 口減らししない |
Lịch sự (丁寧) | 口減らしします |
te (て) | 口減らしして |
Khả năng (可能) | 口減らしできる |
Thụ động (受身) | 口減らしされる |
Sai khiến (使役) | 口減らしさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口減らしすられる |
Điều kiện (条件) | 口減らしすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 口減らししろ |
Ý chí (意向) | 口減らししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 口減らしするな |
口減らし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口減らし
減らず口 へらずぐち
trơ tráo nói
人口減 じんこうげん
sự giảm dân số
口が減らない くちがへらない
cãi cố
口の減らない くちのへらない
always having a comeback (often used derogatorily), fast-talking
人口減少 じんこうげんしょう
dân số giảm, suy giảm dân số
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
人減らし ひとべらし ひとへらし
nhân sự cắt; lao động cắt