口の減らない
くちのへらない
☆ Noun or verb acting prenominally
Always having a comeback (often used derogatorily), fast-talking

口の減らない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口の減らない
口が減らない くちがへらない
cãi cố
口減らし くちべらし
giảm bớt những miệng để thanh toán
減らず口 へらずぐち
trơ tráo nói
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
人口減 じんこうげん
sự giảm dân số
人口減少 じんこうげんしょう
dân số giảm, suy giảm dân số
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng