閉じ篭る
とじこもる「BẾ 」
Để tách biệt chính mình; để đóng chính mình ra khỏi

閉じ篭る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 閉じ篭る
篭る こもる
để tách biệt chính mình; để được giam hãm bên trong; để (thì) bao hàm; để (thì) bí hơi
閉じる とじる
đóng; đóng lại
篭 かご
cái giỏ; giỏ; cái lồng; lồng; cái rổ; rổ; cái hom; hom
閉じ籠る とじこもる
trạng thái hoàn toàn không rời khỏi nhà hoặc phòng, nhốt mình ở bên trong; ẩn mình, khép kín
口篭る くちごもる
để do dự để nói; để nói lầm bầm
本を閉じる ほんをとじる
gấp sách lại.
口を閉じる くちをとじる
bưng miệng.
ダイアログボックスを閉じる ダイアログボックスをとじる
đóng hộp dialog